Trong IPv6, tiền tố được viết bằng định dạng chỉ định địa chỉ cơ sở của mạng, theo sau là dấu gạch chéo lên và số bit trong mặt nạ mạng.
Định dạng này thường được gọi là ký hiệu CIDR (Định tuyến giữa các miền không phân loại).
Ví dụ về ký hiệu tiền tố IPv6:
Giả sử bạn có tiền tố mạng trải dài 64 bit địa chỉ đầu tiên trên mạng đó. Ký hiệu sẽ giống như thế này:
- 2001:0db8:85a3::/64
Trong ví dụ này:
- 2001:0db8:85a3:: đại diện cho địa chỉ cơ sở của mạng. Dấu hai chấm kép (
::
) biểu thị một loạt các phân đoạn gồm các số 6 liên tiếp, đây là một tính năng nén trong IPvXNUMX để đơn giản hóa việc ghi các địa chỉ chứa các khối số XNUMX dài. - / 64 chỉ ra rằng 64 bit đầu tiên của địa chỉ được sử dụng để nhận dạng mạng. Điều này để lại các bit còn lại để xác định các máy chủ riêng lẻ trong mạng đó.
Chi tiết ký hiệu:
- Cách nhau hai điểm: IPv6 sử dụng dấu hai chấm (
:
) để phân tách từng khối gồm 4 chữ số thập lục phân. Mỗi khối đại diện cho 16 bit và một địa chỉ IPv6 hoàn chỉnh có 128 bit. - Không nén: Ký hiệu IPv6 cho phép nén các khối số XNUMX để đơn giản hóa và rút ngắn địa chỉ. Các khối số XNUMX liên tiếp theo một hướng có thể được thay thế bằng
::
, nhưng việc nén này chỉ có thể được sử dụng một lần theo một hướng để tránh sự mơ hồ.
Định dạng này rất cần thiết để định cấu hình mạng IPv6 vì nó xác định rõ ràng cách phân chia địa chỉ giữa ID mạng và các thiết bị (máy chủ) trong mạng đó, điều này rất quan trọng cho việc định tuyến và quản lý mạng.
Không có thẻ cho bài viết này.